STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112031 |
Tinh chất thảo mộc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
467/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VẬT TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/07/2021
|
|
112032 |
TINH DẦU DK |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
23321/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG PHARMA |
Còn hiệu lực
16/12/2021
|
|
112033 |
Tinh dầu Hoàng An |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/0412/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG AN |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
112034 |
Tinh dầu Khuynh Diệp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
89/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi
04/03/2020
|
|
112035 |
Tinh dầu nhỏ họng húng chanh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HEALING |
01/2022/PL-HEALING
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|