STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112041 |
Tinh dầu trầu tiên yên tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
30/MED1019
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
112042 |
Tinh dầu xoa bóp xương khớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHÚ THÀNH |
04/2024/CBPL-PHUTHANH
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
112043 |
Tinh dầu Xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
429/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN KLORE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
01/07/2021
|
|
112044 |
TINH DẦU XÔNG CẢM CÚM FLU DEFENSE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
911/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
Còn hiệu lực
09/12/2021
|
|
112045 |
Tinh hoàn nhân tạo chứa dịch muối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2432A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2022
|
|