STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112076 |
Toxocara-IgGEIA- BEST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
202/23/PL-ĐGSG
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
112077 |
TP500 Infrared Thermometer |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
95.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM KIỂM TRA SỨC KHỎE CHÌA KHÓA VÀNG |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
112078 |
TPHA * 200 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
112079 |
Trạm (trung tâm) cấp khí y tế (Oxy, CO2, N2O) và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
83/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
112080 |
Trạm (trung tâm) cung cấp khí y tế Oxy, N2, CO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020442C/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2020
|
|