STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112091 |
Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHA KHOA THÀNH CÔNG |
04-2023/ TC-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
112092 |
Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
0408/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/11/2023
|
|
112093 |
Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa (Dental Root Canal Instruments) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
01-22/2022/ND
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
112094 |
Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa (Dental Root Canal Instruments) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
01-22/2022/ND
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
112095 |
Trâm máy nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
169-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM DV KING ANH |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|