STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112096 |
Trâm máy nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
13-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM DV KING ANH |
Còn hiệu lực
07/04/2021
|
|
112097 |
Trâm máy điều trị ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
68721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
112098 |
Trâm máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
996/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y NHA KHOA MẠNH ĐỨC |
Còn hiệu lực
19/08/2020
|
|
112099 |
Trâm MICRO FILES |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018832 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
17/12/2019
|
|
112100 |
Trâm nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1010621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM DV King Anh |
Còn hiệu lực
14/01/2022
|
|