STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112181 |
Trang Phục Chống Dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1505/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
18/05/2020
|
|
112182 |
Trang phục chống dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
73.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AME |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
112183 |
Trang phục chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200329 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
112184 |
Trang phục chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200087-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO, |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
112185 |
Trang phục chống dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
703.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM - CO |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|