STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112186 |
Trang phục chống dịch Quần, áo, giày, mũ phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ĐỔI MỚI SHD VIỆT NAM |
01/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
112187 |
Trang phục chống phóng xạ bao gồm: áo giáp chì, tạp dề chì |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
365.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG Á CHÂU |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
112188 |
Trang phục dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018193 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SHRIRO (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
112189 |
TRANG PHỤC DÙNG TRONG PHÒNG CHỐNG DỊCH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
169/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
112190 |
TRANG PHỤC PHẪU THUẬT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
54/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|