STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112191 |
TRANG PHỤC PHẪU THUẬT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
404/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
112192 |
Trang phục phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
0603-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
112193 |
Trang phục phẫu thuật ( ISOLATION GOWN ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
3010-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
112194 |
Trang phục phẫu thuật kèm phụ kiện |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
010/2023/DNM-PCBBPL
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
112195 |
Trang phục phẫu thuật và phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
221/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực
22/05/2020
|
|