STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112226 |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro chứa giá đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
24A.22-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
112227 |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro chứa giá đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
24A.23-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
112228 |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro vận chuyển giá đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
24B.22-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2022
|
|
112229 |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro vận chuyển giá đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
24B.23-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
112230 |
Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1135/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|