STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112236 |
Trang thiết bị dùng cho hệ thống nhuộm lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1824/Zeta/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
112237 |
Trang thiết bị dùng cho hệ thống nhuộm lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÚ MỸ ITC |
1860/DBS/PLTTB_PMITC
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2023
|
|
112238 |
Trang thiết bị hút, chứa, lưu trữ, bảo quản mẫu trong qui trình chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2263 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật Việt Huy |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
112239 |
Trang thiết bị nội soi khớp và cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI |
2009/VBPL-HM/2023
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
112240 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro xét nghiệm phát hiện định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 trực tiếp từ dịch mũi họng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
20PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực
14/04/2021
|
|