STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112241 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1050 /2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
112242 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng nguyên liên quan đến lõi virus viêm gan B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1050 /2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
112243 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm tra hệ thống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1562/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
112244 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm tra hệ thống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1563/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
112245 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro kiểm tra hệ thống |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1564/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|