STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112256 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1602/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
02/04/2021
|
|
112257 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1603/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
02/04/2021
|
|
112258 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ đầu đọc mã vạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1605/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
02/04/2021
|
|
112259 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro pha loãng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
53A.22-RD/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
112260 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro phát hiện kháng thể đối với virus HIV-1 và HIV-2 trong mẫu dịch khoang miệng, máu toàn phần đầu ngón tay, tĩnh mạch hoặc mẫu huyết tương |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200671-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOSOCOM |
Còn hiệu lực
30/10/2020
|
|