STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112306 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh định tính phát hiện các chất gây nghiện: Nhóm thuốc lắc, Cần sa – Bồ đà, Ma túy Đá; Nhóm thuốc phiện trong nước tiểu. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
28/PL- TDOA02VM
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
112307 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh định tính phát hiện các chất gây nghiện: Nhóm thuốc phiện, Ma túy Đá, Nhóm ma túy tổng hợp, Cần sa – Bồ đà trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
27/PL- TDOA01VM
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
112308 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh định tính phát hiện chất gây nghiện ma túy tổng hợp (Amphetamine) trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
30/PL- AMP
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
112309 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh định tính phát hiện chất gây nghiện ma túy đá (MET) trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
33/PL- MET
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
112310 |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh định tính phát hiện chất gây nghiện nhóm thuốc phiện (Heroin - Morphine – Opiates) trong nước tiểu. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
31/PL- MOP
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|