STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112371 |
Trợ cụ phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
245/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
112372 |
Trợ cụ phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
1222L/TTC-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2022
|
|
112373 |
Trợ cụ phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
0223PL/BYT-TTC
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
112374 |
Trợ cụ phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
139/KTT.22
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
112375 |
Trợ cụ thay khớp háng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0549PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TTBYT VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
15/11/2021
|
|