STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112376 |
Trợ cụ vòng van tim nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
461/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
112377 |
Trợ cụ đo van |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
745/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
112378 |
Trô-ca nhựa tích hợp đóng lỗ Trô-ca |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/95
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
112379 |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/359
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
112380 |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/514
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|