STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112411 |
Trocar (các loại) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
PL2043/190000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
112412 |
Trocar chọc dịch lồng ngực |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
10-02/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
112413 |
Trocar có dao xâm nhập thành bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
26/MED1220
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
112414 |
Trocar dẫn đường nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
003/PL/TNM/2023
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2023
|
|
112415 |
Trocar dẫn đường nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
010/PL/TNM/2023
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|