STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112416 |
Trocar dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
26.052024/KLSE-KPQL
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
112417 |
Trocar dùng trong phẫu thuật các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
476/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
112418 |
Trocar dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
30/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
112419 |
Trocar kèm cannula sử dụng một lần dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT GIA HÂN |
140524-GH-LAPRO-LN
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
112420 |
Trocar không dao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-328-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|