STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112416 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4104/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
112417 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
81/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
112418 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
58/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2024
|
|
112419 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-174/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
06/08/2021
|
|
112420 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein‑3 gắn kết yếu tố tăng trưởng giống insulin (IGFBP‑3) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3674/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|