STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112426 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PAPP-A |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2772/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
112427 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Parathyroid hormone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
112428 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PCT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
112429 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PCT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23012 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
112430 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PCT (procalcitonin) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
145-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2024
|
|