STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112426 |
Trocar ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDEQ |
MQ/CKPL-03
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2022
|
|
112427 |
Trocar nhựa có dao dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
880/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
112428 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
17/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
112429 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200321 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ Á CHÂU |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
112430 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200822 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ Á CHÂU |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|