STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112431 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200321 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ Á CHÂU |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
112432 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200822 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ Á CHÂU |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
112433 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ Á CHÂU |
VN/2023/10/01
|
|
Đã thu hồi
27/10/2023
|
|
112434 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ Y TẾ Á CHÂU |
VN/2023/10/01
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
112435 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật - VersaportTM |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
17/MED0618/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
21/08/2019
|
|