STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1121 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC KHANG |
01/2024/PL - PHUCKHANG
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
1122 |
BÀN KHÁM PHỤ KHOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
380-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Meditech |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
1123 |
Bàn khám và làm thủ thuật sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190816 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
1124 |
Bàn khám bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
38-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
1125 |
Bàn khám bệnh |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
100-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|