STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112501 |
Trocar phẫu thuật nội soi lồng ngực, ổ bụng |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
1.1/106022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
112502 |
Trocar phẫu thuật nội soi ổ bụng |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
01/022022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2022
|
|
112503 |
Trocar phẫu thuật nội soi ổ bụng |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
01/102023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
112504 |
Trocar phẫu thuật nội soi ổ bụng, các loại, các cỡ. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
1006/DND-2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
112505 |
Trocar sử dụng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
08/2023/MTD-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|