STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112506 |
Trocar sử dụng trong phẫu thuật nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
07/2022 – VBKQPLB/BA
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
112507 |
Trocar tích hợp tạo khoang dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
09.2023/PL-TLQT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
112508 |
Trocar và Cannula sử dụng một lần dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT GIA HÂN |
140524-GH-LAPRO-TC
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
112509 |
Trocar và phụ kiện dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0176/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|
112510 |
Trocar xâm nhập thành ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
46/MED0820
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/09/2020
|
|