STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112566 |
Tròng kính bằng Plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
275-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
112567 |
Tròng kính bằng Plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
274-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
112568 |
Tròng kính bằng plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
124-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CTY CỔ PHẦN ATB |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
112569 |
Tròng kính bằng plastic |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2567/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2022
|
|
112570 |
Tròng kính bằng Plastic có độ (cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
533.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HOPES |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|