STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112581 |
Tròng kính nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KÍNH MẮT AN NAM |
01-PL/ANNAM
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
112582 |
TRÒNG KÍNH NHỰA (Spectacle Lenses Plastic) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
21521/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
112583 |
TRÒNG KÍNH NHỰA QUANG HỌC/OPTICAL PLASTIC LENSES |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HÀO PHÁT GROUP |
01:2023/PL-HPG
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2023
|
|
112584 |
Tròng kính quang học |
TTBYT Loại A |
HỘ KINH DOANH KÍNH MẮT ANH SHOP |
AS2023-001/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
112585 |
Tròng kính quang học (cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
380-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Mắt Kính Tuyết Hà |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|