STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112601 |
Tròng kính thuốc (tròng cận - viễn - loạn thị không phải kính áp tròng) bằng plasic hiệu HC PALSIGHT |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
237.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ÚC MỸ HOA |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
112602 |
Tròng kính thuốc (tròng cận - viễn - loạn thị không phải kính áp tròng) bằng plasic hiệu HMC OSTAR |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
237.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ÚC MỸ HOA |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
112603 |
Tròng kính thuốc (tròng cận - viễn - loạn thị không phải kính áp tròng) bằng plasic hiệu HMC PALSIGHT |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
237.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ÚC MỸ HOA |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
112604 |
Tròng kính thuốc (tròng cận - viễn - loạn thị không phải kính áp tròng) bằng plasic hiệu SHMC PALSIGHT |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
237.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ÚC MỸ HOA |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
112605 |
Tròng kính thuốc bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ VT PRODUCTION |
09-2023/KQPL-VTP
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2023
|
|