STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112621 |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
304/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
112622 |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
860/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM – CHI NHÁNH QUẢNG NGÃI |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
112623 |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1127/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
112624 |
TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
19/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/02/2021
|
|
112625 |
Troponin rapid test |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YN001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y NHÂN |
Còn hiệu lực
26/12/2019
|
|