STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112631 |
Trợ cụ hỗ trợ đi kèm khi phẫu thuật - Ống dẫn lưu Drain |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
229/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
112632 |
Trợ cụ hỗ trợ đi kèm khi phẫu thuật - Ống dẫn lưu Drain |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
29/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
112633 |
Trợ cụ hỗ trợ đi kèm khi phẫu thuật - Ống thông Drain |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
29/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
15/07/2019
|
|
112634 |
Trụ cắm panh Inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
01/2022/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
112635 |
Trụ cấp khí treo trần Ceiling Pendant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL001/170000073/ PCBPL-BYT (cty Hiền Lương)
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ HIỀN LƯƠNG |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|