STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112636 |
Trụ cấy ghép chân răng |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
17.19/180000026
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
112637 |
Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2349A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
112638 |
Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2637A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
112639 |
Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2704A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
112640 |
Trụ cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2704B/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|