STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1126 |
Bàn khám bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
140-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TRỊNH TRƯỜNG GIANG |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
1127 |
Bàn khám bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
144-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TRỊNH TRƯỜNG GIANG |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
1128 |
Bàn khám bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1473/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ CƠ ĐIỆN HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
1129 |
Bàn khám bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2253/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|
1130 |
Bàn khám bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT MIỀN TRUNG |
02/PLTB
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2022
|
|