STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1131 |
Bàn khám bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HMT |
01/PL/HMT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
1132 |
Bàn khám bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
002/2022/PLTYBY-3A
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
1133 |
Bàn khám bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
13/2022/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
1134 |
Bàn khám bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Số 06/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|
1135 |
Bàn khám bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019282/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|