STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1141 |
Bàn khám bệnh dùng điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
PVN201805-003 /170000028/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
1142 |
Bàn khám bệnh inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
477/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
1143 |
Bàn khám bệnh inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
1144 |
Bàn khám bệnh INOX |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT TBYT TRỌNG TIẾN |
08/2023/TRONGTIEN-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
1145 |
Bàn khám bệnh Inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
18/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|