STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1156 |
Bàn khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
95/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Kon Tum |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
1157 |
Bàn khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191594 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
1158 |
Bàn khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
140-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TRỊNH TRƯỜNG GIANG |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
1159 |
Bàn khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
302/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
1160 |
Bàn khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
477/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|