STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116421 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng PTH (1-84) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
016-2023/PL-ARQVN
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2023
|
|
116422 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng rapamycin, tacrolimus và cyclosporin |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
231026-01/BPL-NDX
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
116423 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng RBC, TNC |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-HEMA-090-B
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
116424 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Rivaroxaban |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
18/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2023
|
|
116425 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sản phẩm giáng hóa fibrin (D-Dimer và X-oligomer) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2408/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|