STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116426 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sản phẩm giáng hóa fibrin (D-Dimer và X-oligomer) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2408/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
116427 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sàng lọc trước sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
012023/TDM-PCBPL-MSS
|
|
Đã thu hồi
04/07/2023
|
|
116428 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sàng lọc trước sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
252024/TDM-PCBPL- MSS
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2024
|
|
116429 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng SCC, ProGRP, CYFRA 21-1 và NSE |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1949/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
116430 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
242023-GS/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|