STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116436 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hoá thường quy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-029REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
116437 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng số lượng tế bào dùng cho máy phân tích tế bào dòng chảy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
310 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
116438 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng T3/T4/TSH. Tên thương mại: Finecare™ T3/T4/TSH Multi-Control |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23024 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
116439 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tacrolimus và cyclosporin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
100/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|
116440 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tacrolimus và cyclosporin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
103/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|