STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116441 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tế bào có nhân và hồng cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
261/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2022
|
|
116442 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tế bào có nhân và tế bào hồng cầu trong dịch cơ thể |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-UA-015-B
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|
116443 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tế bào hồng cầu (RBC), tổng số tế bào có nhân (TNC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
29/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|
116444 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tế bào hồng cầu (RBC), tổng số tế bào có nhân (TNC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
143/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
116445 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng theo dõi nồng độ thuốc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-018REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|