STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116446 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Tim Mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
082024/TDM-PCBPL- CQ-CK
|
|
Đã thu hồi
05/04/2024
|
|
116447 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Tim Mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
082024/TDM-PCBPL- CQ-CK
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|
116448 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tình trạng chống oxy hoá toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
222023-GS/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
116449 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-022/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
116450 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tốc độ máu lắng (ESR) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-082/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|