STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116456 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng U-Albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
62/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|
116457 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng và định tính 22 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
240/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/12/2022
|
|
116458 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng và định tính 26 thông số huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
241/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/12/2022
|
|
116459 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Vitamin D |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
116460 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng vitamin D |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
05/2024/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|