STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116466 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng VWF:RCo, VWF:Ag, VWF:CB, ADAMTS13 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
27/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
116467 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng WBC, RBC, HGB, PLT |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-HEMA-089-B
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
116468 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng WBC, RBC, HGB, PLT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
139/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
116469 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp (RF) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
240122-04/BPL-AAA
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
116470 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng đa thông số sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
06/2023/BPL-TA-BYT
|
|
Đã thu hồi
08/11/2023
|
|