STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116476 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng đa thông số sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
38/2023/BPL-TA-BYT
|
|
Đã thu hồi
28/12/2023
|
|
116477 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng đa thông số sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
02/2024/BPL-TA-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2024
|
|
116478 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng đa thông số sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
03/2024/BPL-TA-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2024
|
|
116479 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng đa thông số sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
30/2024/BPL-TA-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|
116480 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng đái tháo đường |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-004REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|