STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116481 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng β2‑microglobulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2709/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
116482 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định nhóm máu ABO-RH1 và định kiểu hình RH-K |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
11LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
116483 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính 11 thông số sinh hóa nước tiểu |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-UA-013-B
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|
116484 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính 11 thông số sinh hóa nước tiểu |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-UA-014-B
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
116485 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính ABO/Rh-D trong định nhóm máu và sàng lọc kháng thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
002-2024/KQPL-THACHPHAT
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|