STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116491 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính 11 thông số sinh hóa nước tiểu |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-UA-013-B
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|
116492 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính 11 thông số sinh hóa nước tiểu |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-UA-014-B
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
116493 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính ABO/Rh-D trong định nhóm máu và sàng lọc kháng thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
002-2024/KQPL-THACHPHAT
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
116494 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính bộ nhiễm chứng âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-013REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
116495 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính bộ nhiễm IV chứng dương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-012REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|