STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116501 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HBeAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2001/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/10/2021
|
|
116502 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HIV-1 Ag |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-048/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
116503 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HIV-1 gO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-049/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
116504 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính HIV-2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-047/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
116505 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 11 thông số trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3069/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|