STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116506 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 và kháng thể kháng HIV-1/2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
30/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
116507 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên lõi vi rút viêm gan B (HBcrAg) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
ARQVN-2024-95
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
116508 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng EBV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
52/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
116509 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
06/SHV-RC-2024
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2024
|
|
116510 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus Rubella |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCi_0128
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|