STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116511 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 và kháng thể kháng HIV-1 (bao gồm nhóm O) và HIV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3893/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
116512 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 và kháng thể kháng HIV-1/2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
30/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
116513 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên lõi vi rút viêm gan B (HBcrAg) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
ARQVN-2024-95
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
116514 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng EBV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
52/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
116515 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
06/SHV-RC-2024
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2024
|
|