STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116516 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
06/SHV-RC-2024
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2024
|
|
116517 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus Rubella |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCi_0128
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
116518 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể kháng HBeAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2002/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/10/2021
|
|
116519 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3659/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
116520 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV-1/HIV-2 |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ADJ01_v00
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2022
|
|