STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116521 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
66/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
116522 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
66/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
116523 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng đông lupus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
16/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
116524 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng đông lupus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
25/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/07/2021
|
|
116525 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính mRNA tế bào chất cho chuỗi nhẹ globulin miễn dịch kappa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2101/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|