STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116531 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính nhóm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
22.20/BPL-TDH
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
116532 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính Syphilis LR-A |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-022REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
116533 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện RNA mã hóa bởi Epstein-Barr |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1897/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/08/2021
|
|
116534 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện RNA mã hóa bởi Epstein-Barr |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2460/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
116535 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính TORCH chứng âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-015REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|