STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116536 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính ToRCH Plus IgM |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-020/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
116537 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính ToRCH-M |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-015/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
116538 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu 2 mức nồng độ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210772-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẨN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Đã thu hồi
13/10/2021
|
|
116539 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu 2 mức nồng độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
2022-GS/02/PCBPL- BYT
|
|
Đã thu hồi
09/02/2022
|
|
116540 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu 2 mức nồng độ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
022023-GS/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|