STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116551 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng amphetamine/methamphetamine và opiates |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0120
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2022
|
|
116552 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và đếm các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210895-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
116553 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và đếm các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210896-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
116554 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định danh vi rút Herpes simplex 1 và 2, định tính gen gây độc B (tcdB) của Clostridium difficile, định tính DNA Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) và DNA Staphylococcus aureus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1822/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Đã thu hồi
22/07/2021
|
|
116555 |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220404-03.BDB/BPL
|
|
Đã thu hồi
04/04/2022
|
|